Có 5 kết quả:
上书 shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ • 上書 shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ • 上疏 shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ • 尚书 shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ • 尚書 shàng shū ㄕㄤˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write a letter (to the authorities)
(2) to present a petition
(2) to present a petition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write a letter (to the authorities)
(2) to present a petition
(2) to present a petition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a court official) to present a memorial to the emperor (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quan thượng thư
Từ điển Trung-Anh
(1) high official
(2) government minister
(2) government minister
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quan thượng thư
Từ điển Trung-Anh
(1) high official
(2) government minister
(2) government minister
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0